Banner Web
PC

Gazelle NN Minibus 19 chỗ

Từ
895.000.000 VNĐ

Đăng ký lái thử

  • Gazelle NN Minibus 19 chỗ
  • Gazelle NN Minibus 16 chỗ
  • Gazelle CITY 16 chỗ
  • Gazelle NN Van 3 Chỗ
  • Gazelle NN Van 6 Chỗ
  • Gazelle CITY Cửa Đôi 26 Chỗ
  • Gazelle E-City
  • Sobol NN Minibus 11 Chỗ
  • Sobol NN 4x4
  • Sobol NN Van 3 Chỗ
  • Sobol NN Van 6 Chỗ
  • Gazelle Next Minibus 20 Chỗ
  • Gazelle Next Minibus 16 Chỗ
  • Gazelle Next Minibus 11 Chỗ
  • Gazelle Next Truck 3 Chỗ
  • Gazelle Next Truck 6 Chỗ
  • Gazelle Next Van 3 Chỗ
  • Gazelle NEXT Van 6 Chỗ
  • Gazelle NEXT Citiline Cửa Đơn 20 Chỗ
  • Gazelle Citiline Cửa Đơn 24 Chỗ
  • Gazelle Citiline Cửa Đôi 24 Chỗ
  • Gazelle Citiline Ngắm Cảnh 24 Chỗ
  • Trở thành Đại lý
  • Đăng ký dịch vụ
  • Đăng ký Sự kiện
  • Liên hệ
  • Đăng ký lái thử
Specs Capacity
Lên đến 19 chỗ
Số lượng ghế chung/ hạ cánh
Specs Road Clearance
150 mm
Khoảng sáng gầm xe, phù hợp với mọi loại mặt đường
Specs Turning Radius
6.5 m
Bán kính quay vòng tối thiểu
Specs Engine
G51A, Euro V
Hiện đại, giảm tiếng ồn, tiết kiệm nhiên liệu.

THIẾT KẾ HIỆN ĐẠI, GIẢI PHÁP VẬN TẢI HIỆU QUẢ

Gazelle NN 19 chỗ mang đến một trải nghiệm hoàn toàn mới với thiết kế đột phá và động cơ thế hệ mới, tối ưu hóa cho hiệu suất và sự bền bỉ. Khoang khách rộng rãi cùng khả năng vận hành êm ái, Gazelle NN hứa hẹn mang lại sự thoải mái vượt trội cho mọi hành khách và hiệu quả kinh tế bền vững cho nhà đầu tư.

Bus NN Xlb 46 0001 Copy
  • NGOẠI THẤT
  • NỘI THẤT
  • KHUNG GẦM
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
01 FL L4 H3 Bus

NGOẠI THẤT

Gazelle NN sở hữu thiết kế cứng cáp, hiện đại với kiểu dáng mạnh mẽ và tỷ lệ cân đối.

Gazelle NN có kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao: 7.130 x 2.068 x 2.760 mm, chiều dài cơ sở đạt 3.950 mm, cùng với khoảng sáng gầm xe 150 mm – phù hợp cho việc di chuyển linh hoạt trong nhiều điều kiện đường sá, từ nội đô đến đường trường.

Coming Soon

NỘI THẤT

Gazelle NN - Rộng Rãi, Tiện Nghi & Thoải Mái Trên Mọi Hành Trình

Khoang xe thiết kế tối ưu với lối đi thoải mái, ghế ngồi êm ái, điều hòa hai dàn lạnh mạnh mẽ, đảm bảo sự dễ chịu cho mọi hành khách. Trần cao, cửa lùa lớn, lên xuống thuận tiện – lý tưởng cho vận chuyển hành khách chuyên nghiệp trong đô thị và đường dài.

Azgaz Reliability6 Azgaz Reliability5

KHUNG GẦM

VẬN HÀNH VƯỢT TRỘI VÀ AN TOÀN

Khung xe 80% là thép cao cấp. Toàn bộ khung body làm từ thép hợp kim cao cấp, được thiết kế theo cấu trúc vòng quay kín tăng độ vững chắc, ổn định và an toàn. Khung chassis được thiết kế với kết cấu ghép chồng đem lại hiệu quả hấp thụ lực va chạm tốt nhất, tăng độ an toàn.

THÔNG SỐ CHI TIẾT
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) 7.130 x 2.068 x 2.760 mm
Vệt bánh trước/sau 1.750 / 1.560 mm
Chiều dài cơ sở 3.950 mm
Khoảng sáng gầm xe 150 mm
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân 3.300 kg
Khối lượng toàn bộ 4535 kg
Số chỗ 19 chỗ
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ G51A, Euro V
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử
Dung tích xi lanh 2.499 cc
Công suất cực đại 150 / 3200 Ps/rpm
Mô men xoắn cực đại 330 / 1200-3100 N.m/rpm
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực
Hộp số Cơ khí, 5 số tiến,1 số lùi
Tỷ số truyền chính ih1=4,05; ih2=2,34; ih3=1,395; ih4=1,000; ih5=0,849; iR=3,51
Tỷ số truyền cầu 4,556
HỆ THỐNG LÁI & PHANH
Hệ thống lái Bánh răng – thanh răng, trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh Thủy lực trợ lực chân không, phanh đĩa, có trang bị ABS và EBD
HỆ THỐNG TREO
Trước Độc lập, lò xo xoắn, giảm chấn thủy lực
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc 36,1 %
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 6,7 m
Tốc độ tối đa 123 km/h
Dung tích thùng nhiên liệu 80 lít
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN
Hệ thống giải trí Đầu 2 DIN Android
Hệ thống kiểm soát hành trình Trang bị tiêu chuẩn
Gương chiếu hậu Chỉnh điện và sấy
Ghế hành khách Bố trí kiểu 2-1, ghế bọc da cao cấp, có điều chỉnh tựa lưng, có sạc USB tại từng ghế
Điều hòa Trang bị điều hòa 02 giàn độc lập

TÍNH TOÁN CHI PHÍ SỞ HỮU

Gazelle NN Minibus 19 chỗ

01 FL L4 H3 Bus
  • Mới
  • TP. Hồ Chí Minh
  • Hà Nội
  • Đà Nẵng
  • Hải Dương
  • Thái Bình
  • Kon Tum
  • Đắk Lắk
  • Đồng Nai
  • Tay Ninh
  • Khánh Hòa
  • Vĩnh Long
  • Quảng Ninh
  • Cần Thơ
  • Thanh Hóa
  • Quảng Ngãi
  • Hải Phòng
  • Hưng Yên
Bảo hiểm và Thuế
VND
Dịch vụ và bảo trì trong thời gian bảo hành
42.000.000 VND
Tiêu thụ nhiên liệu
VND
Chi phí cho 1 km
VND
Chi phí cho 1 km sau khi khuyến mãi
VND

Chi phí tính toán chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ Đại lý gần nhất để biết thêm chi tiết.

Tin bài

Xem tất cả