Banner Web
PC
  • Mới

Gazelle CITY Cửa Đôi 26 Chỗ

Từ
895.000.000 VNĐ

Đăng ký lái thử

  • Gazelle CITY Cửa Đôi 26 Chỗ
  • Gazelle NN Minibus 19 chỗ
  • Gazelle NN Minibus 16 chỗ
  • Gazelle CITY 16 chỗ
  • Gazelle NN Van 3 Chỗ
  • Gazelle NN Van 6 Chỗ
  • Gazelle E-City
  • Sobol NN Minibus 11 Chỗ
  • Sobol NN 4x4
  • Sobol NN Van 3 Chỗ
  • Sobol NN Van 6 Chỗ
  • Gazelle Next Minibus 20 Chỗ
  • Gazelle Next Minibus 16 Chỗ
  • Gazelle Next Minibus 11 Chỗ
  • Gazelle Next Truck 3 Chỗ
  • Gazelle Next Truck 6 Chỗ
  • Gazelle Next Van 3 Chỗ
  • Gazelle NEXT Van 6 Chỗ
  • Gazelle NEXT Citiline Cửa Đơn 20 Chỗ
  • Gazelle Citiline Cửa Đơn 24 Chỗ
  • Gazelle Citiline Cửa Đôi 24 Chỗ
  • Gazelle Citiline Ngắm Cảnh 24 Chỗ
  • Trở thành Đại lý
  • Đăng ký dịch vụ
  • Đăng ký Sự kiện
  • Liên hệ
  • Đăng ký lái thử

ĐẲNG CẤP VƯỢT TRỘI

Gazelle City – Sản phẩm xe Mini City bus cao cấp theo tiêu chuẩn Châu Âu, kiểu dáng hiện đại, năng động rất phù hợp với xu thế phục vụ cho thành phố hiện đại, năng động
Gazelle City Kiểu dáng hiện đại, tiêu chuẩn Châu Âu. Thiết kế sang trọng và đẳng cấp tạo nên sự khác biệt trên đường phố. Sức mạnh và chất lượng vượt trội vượt qua mọi thử thách. Công nghệ tiên tiến mang đến sự an toàn, thoải mái và đầy phấn khích cho người sử dụng.

01 FL Citiline 08 White Attr1 Subject
  • NGOẠI THẤT
  • NỘI THẤT
  • KHUNG GẦM
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
01 FL Citiline 08 White Attr1 Subject

NGOẠI THẤT

Gazelle City

Một thiết kế đột phá với kiểu dáng hoàn toàn mới, hiện đại, năng động. GazELLE City sở hữu thông số kích thước chiều Dài x Rộng x Cao lần lượt là 6.800 х 2.200 х 2.720 (mm), chiều dài cơ sở đạt 3.950 mm và khoảng sáng gầm xe là 150 mm.

Coming Soon

NỘI THẤT

Không gian nội thất rộng rãi, tiêu chuẩn Châu Âu, vật liệu nội thất cao cấp.

Coming Soon

KHUNG GẦM

VẬN HÀNH VƯỢT TRỘI VÀ AN TOÀN

Thiết kế chuyên biệt dành cho sản phẩm City Bus với khả năng vận hành chịu tải cao. Độ bền và độ tin cậy được đặt lên hàng đầu.

THÔNG SỐ CHI TIẾT
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) 6.800 х 2.200 х 2.720 mm
Vệt bánh trước/sau 1.750 / 1.560 mm
Chiều dài cơ sở 3.950 mm
Khoảng sáng gầm xe 150 mm
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân 3300 kg
Khối lượng toàn bộ 4990 kg
Số chỗ 26 chỗ
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ Cummins ISF 2.8s5F148, Euro 5
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử
Dung tích xi lanh 2.776 cc
Công suất cực đại 140/3400 Ps/vòng/phút
Mô men xoắn cực đại 320/1400-2700 N.m/vòng/phút
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực
Hộp số Cơ khí, 5 số tiến,1 số lùi
Tỷ số truyền chính ih1=4,050; ih2=2,340; ih3=1,395; ih4=1,000; ih5=0,849; iR=3,510
Tỷ số truyền cuối 4.556
HỆ THỐNG LÁI & PHANH
Hệ thống lái Bánh răng – thanh răng, trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh Thủy lực trợ lực chân không, phanh đĩa, có trang bị ABS và EBD
HỆ THỐNG TREO
Trước Độc lập, lò xo xoắn, giảm chấn thủy lực
Sau Phụ thuộc, nhíp lá và bầu hơi, giảm chấn thủy lực
ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc 30.5 %
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 6,9 m
Tốc độ tối đa 107 km/h
Dung tích thùng nhiên liệu 80 lít
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN
Hệ thống giải trí Đầu 2 DIN
Hệ thống kiểm soát hành trình Trang bị tiêu chuẩn
Ghế hành khách Ghế bọc nỉ, không điều chỉnh tựa lưng
Điều hòa Trang bị điều hòa 2 giàn độc lập
Khoang tài xế Riêng biệt với khoang hành khách
Gương chiếu hậu Có chỉnh điện và sấy
Khóa cửa trung tâm Trang bị tiêu chuẩn, Smart key điều khiển từ xa

TÍNH TOÁN CHI PHÍ SỞ HỮU

Gazelle CITY Cửa Đôi 26 Chỗ

Gazelle City A68R52.E5
  • Mới
  • TP. Hồ Chí Minh
  • Hà Nội
  • Đà Nẵng
  • Hải Dương
  • Thái Bình
  • Kon Tum
  • Đắk Lắk
  • Đồng Nai
  • Tay Ninh
  • Khánh Hòa
  • Vĩnh Long
  • Quảng Ninh
  • Cần Thơ
  • Thanh Hóa
  • Quảng Ngãi
  • Hải Phòng
  • Hưng Yên
Bảo hiểm và Thuế
VND
Dịch vụ và bảo trì trong thời gian bảo hành
31.000.000 VND
Tiêu thụ nhiên liệu
VND
Chi phí cho 1 km
VND
Chi phí cho 1 km sau khi khuyến mãi
VND

Chi phí tính toán chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ Đại lý gần nhất để biết thêm chi tiết.

Tin bài

Xem tất cả