Gazelle Next Van 3 Chỗ
Đăng ký lái thử
Gazelle Next – Thiết Kế Gọn, Hiệu Suất Lớn
Gazelle Next là dòng van cỡ lớn chuẩn châu Âu với chiều dài tổng thể tối ưu, phù hợp cho cả vận tải nội đô và liên tỉnh. Thiết kế hiện đại, khoang chở hàng rộng rãi, cùng kết cấu chắc chắn giúp xe vận hành ổn định, linh hoạt trên nhiều điều kiện đường sá. Với kích thước ngắn gọn hơn, Gazelle Next A31R22 đáp ứng hiệu quả các nhu cầu vận chuyển đa dạng từ logistics, giao nhận đến dịch vụ chuyên chở chuyên nghiệp.
- NGOẠI THẤT
- NỘI THẤT
- KHUNG GẦM
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
NGOẠI THẤT
Tải van Gazelle Next - Kích thước gọn - hiệu suất lớn
Gazelle Next có thiết kế gọn gàng, đậm chất châu Âu với các đường nét cứng cáp, hiện đại. Đèn pha Halogen cho hiệu suất chiếu sáng tốt, thân xe khí động học giúp vận hành ổn định. Gương chiếu hậu bản lớn hỗ trợ quan sát rõ ràng, phù hợp di chuyển linh hoạt trong đô thị và liên tỉnh.
NỘI THẤT
Khoang Lái Thực Dụng – Tiện Nghi Chuẩn Châu Âu
Khoang lái Gazelle Next A31R22 được bố trí khoa học, dễ thao tác với bảng điều khiển trung tâm rõ ràng và tiện dụng. Ghế lái điều chỉnh linh hoạt, hỗ trợ tư thế ngồi thoải mái. Xe trang bị điều hòa công suất lớn, màn hình cảm ứng 2DIN và nhiều hộc chứa đồ tiện lợi – mang lại trải nghiệm làm việc hiệu quả cho tài xế trên mọi hành trình.
KHUNG GẦM
VẬN HÀNH VƯỢT TRỘI VÀ AN TOÀN
Khung xe 80% là thép cao cấp. Toàn bộ khung body làm từ thép hợp kim cao cấp, được thiết kế theo cấu trúc vòng quay kín tăng độ vững chắc, ổn định và an toàn. Khung chassis được thiết kế với kết cấu ghép chồng đem lại hiệu quả hấp thụ lực va chạm tốt nhất, tăng độ an toàn.
| THÔNG SỐ | CHI TIẾT | |
|---|---|---|
| KÍCH THƯỚC | ||
| Kích thước tổng thể (DxRxC) | 5.607 х 2.068 х 2.735 mm | |
| Vệt bánh trước/sau | 1.750 / 1.560 mm | |
| Chiều dài cơ sở | 3.145 mm | |
| Khoảng sáng gầm xe | 150 mm | |
| Kích thước khoang chở hàng (DxRxC) | 3.130 x 1.840 x 1.927 (~ 11m3) mm | |
| KHỐI LƯỢNG | ||
| Khối lượng bản thân | 2.360 kg | |
| Khối lượng toàn bộ | 3500 kg | |
| Số chỗ | 03 chỗ | |
| Tải trọng hàng hóa | 945 kg | |
| ĐỘNG CƠ | ||
| Tên động cơ | Cummins ISF2.8s5F148, Euro V | |
| Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử | |
| Dung tích xi lanh | 2.776 cc | |
| Công suất cực đại | 140/ 3400 Ps/vòng/phút | |
| Mô men xoắn cực đại | 320 / 1400-2700 N.m/vòng/phút | |
| TRUYỀN ĐỘNG | ||
| Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực | |
| Hộp số | Cơ khí, 5 số tiến,1 số lùi | |
| Tỷ số truyền chính | ih1=3,786; ih2=2,188; ih3=1,304; ih4=1,000; ih5=0,794; iR=3,280 | |
| Tỷ số truyền cuối | 4.3 | |
| HỆ THỐNG LÁI & PHANH | ||
| Hệ thống lái | Bánh răng – thanh răng, trợ lực thủy lực | |
| Hệ thống phanh | Thủy lực, trợ lực chân không, phanh đĩa, có trang bị ABS và EBD | |
| HỆ THỐNG TREO | ||
| Trước | Độc lập, lò xo xoắn, giảm chấn thủy lực | |
| Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
| ĐẶC TÍNH | ||
| Khả năng leo dốc | 26 % | |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 5.7 m | |
| Tốc độ tối đa | 130 km/h | |
| Dung tích thùng nhiên liệu | 80 lít | |
| TRANG BỊ TIÊU CHUẨN | ||
| Hệ thống giải trí | Đầu 2 DIN | |
| Hệ thống kiểm soát hành trình | Trang bị tiêu chuẩn | |
| Gương chiếu hậu | Chỉnh điện và sấy | |
| Cửa sau | 02 cánh, mở ra góc 270 độ | |
| Hệ thống điều hoà | Trang bị tiêu chuẩn | |
| LỐP XE | ||
| Trước/ sau | 185/75R16C/ Dual 185/75R16C | |