Gazelle CITY Cửa Đôi 26 Chỗ
Đăng ký lái thử
ĐẲNG CẤP VƯỢT TRỘI
Gazelle City – Sản phẩm xe Mini City bus cao cấp theo tiêu chuẩn Châu Âu, kiểu dáng hiện đại, năng động rất phù hợp với xu thế phục vụ cho thành phố hiện đại, năng động
Gazelle City Kiểu dáng hiện đại, tiêu chuẩn Châu Âu. Thiết kế sang trọng và đẳng cấp tạo nên sự khác biệt trên đường phố. Sức mạnh và chất lượng vượt trội vượt qua mọi thử thách. Công nghệ tiên tiến mang đến sự an toàn, thoải mái và đầy phấn khích cho người sử dụng.
- NGOẠI THẤT
- NỘI THẤT
- KHUNG GẦM
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
NGOẠI THẤT
Gazelle City
Một thiết kế đột phá với kiểu dáng hoàn toàn mới, hiện đại, năng động. GazELLE City sở hữu thông số kích thước chiều Dài x Rộng x Cao lần lượt là 6.800 х 2.200 х 2.720 (mm), chiều dài cơ sở đạt 3.950 mm và khoảng sáng gầm xe là 150 mm.
NỘI THẤT
Không gian nội thất rộng rãi, tiêu chuẩn Châu Âu, vật liệu nội thất cao cấp.
KHUNG GẦM
VẬN HÀNH VƯỢT TRỘI VÀ AN TOÀN
Thiết kế chuyên biệt dành cho sản phẩm City Bus với khả năng vận hành chịu tải cao. Độ bền và độ tin cậy được đặt lên hàng đầu.
| THÔNG SỐ | CHI TIẾT | |
|---|---|---|
| KÍCH THƯỚC | ||
| Kích thước tổng thể (DxRxC) | 6.800 х 2.200 х 2.720 mm | |
| Vệt bánh trước/sau | 1.750 / 1.560 mm | |
| Chiều dài cơ sở | 3.950 mm | |
| Khoảng sáng gầm xe | 150 mm | |
| KHỐI LƯỢNG | ||
| Khối lượng bản thân | 3300 kg | |
| Khối lượng toàn bộ | 4990 kg | |
| Số chỗ | 26 chỗ | |
| ĐỘNG CƠ | ||
| Tên động cơ | Cummins ISF 2.8s5F148, Euro 5 | |
| Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử | |
| Dung tích xi lanh | 2.776 cc | |
| Công suất cực đại | 140/3400 Ps/vòng/phút | |
| Mô men xoắn cực đại | 320/1400-2700 N.m/vòng/phút | |
| TRUYỀN ĐỘNG | ||
| Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực | |
| Hộp số | Cơ khí, 5 số tiến,1 số lùi | |
| Tỷ số truyền chính | ih1=4,050; ih2=2,340; ih3=1,395; ih4=1,000; ih5=0,849; iR=3,510 | |
| Tỷ số truyền cuối | 4.556 | |
| HỆ THỐNG LÁI & PHANH | ||
| Hệ thống lái | Bánh răng – thanh răng, trợ lực thủy lực | |
| Hệ thống phanh | Thủy lực trợ lực chân không, phanh đĩa, có trang bị ABS và EBD | |
| HỆ THỐNG TREO | ||
| Trước | Độc lập, lò xo xoắn, giảm chấn thủy lực | |
| Sau | Phụ thuộc, nhíp lá và bầu hơi, giảm chấn thủy lực | |
| ĐẶC TÍNH | ||
| Khả năng leo dốc | 30.5 % | |
| Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 6,9 m | |
| Tốc độ tối đa | 107 km/h | |
| Dung tích thùng nhiên liệu | 80 lít | |
| TRANG BỊ TIÊU CHUẨN | ||
| Hệ thống giải trí | Đầu 2 DIN | |
| Hệ thống kiểm soát hành trình | Trang bị tiêu chuẩn | |
| Ghế hành khách | Ghế bọc nỉ, không điều chỉnh tựa lưng | |
| Điều hòa | Trang bị điều hòa 2 giàn độc lập | |
| Khoang tài xế | Riêng biệt với khoang hành khách | |
| Gương chiếu hậu | Có chỉnh điện và sấy | |
| Khóa cửa trung tâm | Trang bị tiêu chuẩn, Smart key điều khiển từ xa | |